【福】
Ý nghĩa
Bộ hoa màu đỏ, biểu tượng cho sự vui vẻ, hòa bình, kỳ vọng điều tốt lành luôn đến, phúc lộc và an khang.
Chọn lựa hoa
Hạc đỉnh, cúc vạn thọ, hồng, cẩm chướng, lily, chim thiên đường, sao băng, ly.
Ngôn ngữ của hoa
Hạc đỉnh: Màu trắng, giống như một mặt trăng tròn, biểu tượng cho sự đoàn tụ.
Lily: Vui vẻ, lễ hội.
Chim thiên đường: Tự do, hạnh phúc.
Cúc vạn thọ: Đại cát đại lợi.
【禄】
Ý nghĩa
Chúc mừng thăng tiến, chúc bạn sự nghiệp thành công.
Chọn lựa hoa
Cẩm chướng, đỉnh hồng, lily, cẩm chướng, hoa súng, hành lớn.
Ngôn ngữ của hoa
Cẩm chướng: Thăng tiến từng bước.
Lily: Sự nghiệp thuận lợi.
Hoa súng: Tính cách tao nhã, tài lộc bền vững.
Hành lớn: Thông minh, thành đạt.
【寿】
Ý nghĩa
Chúc bạn phúc như biển Đông, thọ như núi Nam.
Chọn lựa hoa
Cúc, cẩm chướng, chim thiên đường, lan một lá, đậu thơm, thông Phong Lai, sao băng.
Ngôn ngữ của hoa
Cúc: Trường thọ, thanh cao.
Chim thiên đường: Trường thọ, hạnh phúc, tự do.
Thông Phong Lai: Trường thọ.
【喜】
Ý nghĩa
Chúc bạn vui vẻ, niềm vui luôn bên cạnh, cuộc sống tốt đẹp luôn hiện diện.
Chọn lựa hoa
Hồng, irit, lily, cẩm chướng, hạc đỉnh, cẩm chướng, sao băng, cúc vạn thọ, bạch dương, hồng dại.
Ngôn ngữ của hoa
Lily: Mọi điều như ý.
Hạc đỉnh: Tâm trạng vui vẻ, lễ hội.
Irit: Cuộc sống tốt đẹp hơn.
Cúc vạn thọ: Đại cát đại lợi.
Hồng dại: Vui vẻ.