I. Phương pháp chăm sóc
1. Đất: Châu Âu hương lửa thích hợp sinh trưởng trong đất có độ tơi xốp, màu mỡ và có tính axit. Đất phải có khả năng thoát nước và thông thoáng tốt để hỗ trợ hô hấp cho rễ cây. Thường thì có thể sử dụng đất mùn để pha chế, có thể thêm mảnh ngói hoặc cát thô vào chậu để tăng cường khả năng thoát nước.
2. Ánh sáng: Châu Âu hương lửa có nhu cầu cao về ánh sáng. Vào mùa xuân và mùa thu, có thể đặt cây ngoài trời để nhận ánh nắng cả ngày. Tuy nhiên, vào mùa hè, do ánh sáng mạnh có thể làm cháy lá, cần phải che chắn phù hợp hoặc đặt ở nơi có bóng râm.
3. Tưới nước: Châu Âu hương lửa không thể thiếu nước trong quá trình sinh trưởng. Đặc biệt vào mùa hè, cần phải tưới đủ nước. Ngoài việc tưới nước hàng ngày, cũng có thể phun nước lên lá. Mục đích là giữ ẩm cho môi trường và giảm nhiệt độ. Tuy nhiên, lượng nước không nên quá nhiều để tránh ngập úng cho rễ.
4. Bón phân: Châu Âu hương lửa có nhu cầu lớn về phân bón trong thời kỳ sinh trưởng. Cần bón phân mỗi tháng một lần, và loại phân bón nên chọn loại cân bằng nitơ-phospho-kali, không nên thiên về nitơ. Tuy nhiên, trong giai đoạn cây con có thể bón thêm một ít để hỗ trợ sự phát triển.
II. Kỹ thuật nhân giống
1. Giâm cành: Châu Âu hương lửa thường được nhân giống bằng phương pháp giâm cành. Thường thực hiện vào mùa hè và mùa thu. Cắt một cành khỏe mạnh, dài khoảng 3-4 cm. Chèn cành vào đất cát, đặt ở nơi mát mẻ để chăm sóc. Khoảng một tháng sau có thể ra rễ, sau đó có thể chuyển sang chậu.
2. Gieo hạt: Thời gian sinh trưởng của phương pháp gieo hạt thường dài hơn, thường thực hiện vào mùa xuân. Nhiệt độ cần được kiểm soát trong khoảng 15-25℃, khoảng 10 ngày sau khi gieo hạt có thể nảy mầm.
III. Phòng trừ bệnh và sâu hại
1. Bệnh: Bệnh đốm lá và bệnh gỉ là những bệnh thường gặp. Khi mắc bệnh, lá sẽ xuất hiện đốm hoặc bọng nước, cần phải ngắt bỏ những lá bệnh này và sau đó phun thuốc trừ bệnh như Iprobenfos hoặc thuốc trừ nấm.
2. Sâu hại: Chủ yếu là rệp sáp và nhện. Khi phát hiện, cần ngay lập tức bắt và tiêu diệt sâu hại, và sử dụng thuốc như imidacloprid để phòng trừ.